Có 9 kết quả:

焉知 yān zhī ㄧㄢ ㄓ燕支 yān zhī ㄧㄢ ㄓ燕脂 yān zhī ㄧㄢ ㄓ胭脂 yān zhī ㄧㄢ ㄓ腌汁 yān zhī ㄧㄢ ㄓ臙脂 yān zhī ㄧㄢ ㄓ醃汁 yān zhī ㄧㄢ ㄓ閼氏 yān zhī ㄧㄢ ㄓ阏氏 yān zhī ㄧㄢ ㄓ

1/9

yān zhī ㄧㄢ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(literary) how is one to know?

Từ điển phổ thông

phấn trang điểm

Từ điển phổ thông

phấn trang điểm

yān zhī ㄧㄢ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phấn trang điểm

Từ điển Trung-Anh

rouge

Từ điển Trung-Anh

marinade (sauce)

Từ điển phổ thông

phấn trang điểm

Từ điển Trung-Anh

marinade (sauce)

Từ điển Trung-Anh

formal wife of a Xiongnu chief during the Han Dynasty (206 BC-220 AD)

Từ điển Trung-Anh

formal wife of a Xiongnu chief during the Han Dynasty (206 BC-220 AD)